ベトナム語 – 相手が嬉しくなるエール編 –

vietnamese-6r5

1日の始まりに、相手が嬉しくなるベトナム語 – エールの言葉 –

「Have a nice day!今日も良い一日を!」という言葉がありますね。日本語の会話の中で日本人はあまり使わない言葉かもしれませんが、ベトナム人はメッセージで、あるいは対面の会話において、よく使用します。ベトナム語でも様々な表現があり、丁寧なビジネス向けから、親しい友人や恋人へのカジュアルな一言まで、シーンに合わせた言い回しを一覧でご紹介します。

以下、二人称は、「Bạn」を用いています。「Bạn」 は本来、「友達(friend)」という意味の 名詞 ですが、 日常会話では 同年代、同僚、親しい人など、上下関係が明確でない相手に対する2人称(=あなた) としても広く使われます。

** 皆さんが話をされる相手に対して、適切な一人称、二人称へ置き換えてご使用ください。

基本・丁寧な表現(ビジネスや目上の人向け)

  1. Chúc bạn một ngày tốt lành!
     良い一日をお過ごしください。

  2. Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả!
     効率的な仕事の一日になりますように。

  3. Chúc bạn một ngày đầy năng lượng và niềm vui!
     エネルギーと喜びに満ちた一日を!

  4. Chúc bạn một ngày mát mẻ và dễ chịu!
     涼しくて心地よい一日を!

  5. Chúc bạn một ngày thật tốt đẹp!
     素晴らしい一日を!

  6. Chúc bạn khởi đầu ngày mới với nhiều điều tốt đẹp.
     良いことに満ちた一日を始められますように。

  7. Chúc bạn một ngày trọn vẹn và an yên.
     充実して穏やかな一日になりますように。


カジュアル・友人向けの言い方

  1. Chúc ngày mới vui vẻ nha!
     楽しい一日をね!

  2. Chúc ngày hôm nay của bạn thật tuyệt vời!
     今日が最高の日になりますように!

  3. Chúc ngày mới tràn đầy năng lượng!
     元気いっぱいの一日を!

  4. Ngày mới an lành nhé!
     平和な一日をね!

  5. Chúc một ngày mới rực rỡ nha!
     輝くような一日を!


モチベーション・前向きな表現

  1. Chúc bạn luôn mỉm cười và thành công trong ngày hôm nay!
     笑顔で成功できる一日になりますように。

  2. Chúc bạn vượt qua mọi thử thách trong ngày hôm nay!
     今日の試練をすべて乗り越えられますように!

  3. Chúc bạn một ngày tràn đầy cảm hứng và sáng tạo!
     インスピレーションに満ちた一日を!

  4. Một ngày mới – một khởi đầu mới. Chúc bạn thành công!
     新しい日、新しいスタート。成功を祈ってます。

  5. Hôm nay là cơ hội để bắt đầu lại. Chúc bạn tận dụng thật tốt!
     今日は再出発のチャンス。うまく活かせますように!


詩的・優しい響きの言い方

  1. Chúc bạn một ngày an nhiên và hạnh phúc.
     穏やかで幸せな一日になりますように。

  2. Chúc bạn một ngày trôi qua thật nhẹ nhàng và ý nghĩa.
     穏やかで意味のある一日を。

  3. Chúc ngày mới của bạn ngập tràn ánh sáng và yêu thương.
     光と愛にあふれる一日になりますように。

  4. Chúc bạn tìm thấy niềm vui trong từng khoảnh khắc hôm nay.
     一つ一つの瞬間に喜びが見つかりますように。

  5. Chúc bạn được bao quanh bởi những điều tốt đẹp hôm nay.
     素敵なものに囲まれた一日になりますように。

  6. Chúc bạn một ngày với trái tim rộng mở và nụ cười tỏa nắng!
     開かれた心と太陽のような笑顔で一日を!

  7. Chúc bạn một ngày như nắng sớm – ấm áp và đầy hy vọng.
     朝の陽ざしのように、暖かく希望に満ちた一日を。

  8. Chúc bạn một ngày lấp lánh như ánh mặt trời!
     太陽のようにキラキラした一日を!


恋人や大切な人に贈る言葉

  1. Chúc anh(em) một ngày ngập tràn yêu thương!
     愛に包まれた一日を!

  2. Chúc anh(em) một ngày tuyệt vời như chính anh/em vậy!
     あなたのように素敵な一日を。

  3. Chúc tình yêu của anh(em) một ngày bình yên và hạnh phúc.
     愛しい人に穏やかで幸せな一日を。

  4. Anh(em) là lý do khiến ngày của tôi trở nên tuyệt vời. Chúc anh(em) cũng có một ngày như thế!
     あなたがいるから素敵な一日になった。あなたの今日も素敵でありますように。

  5. Chúc anh(em) có một ngày đầy yêu thương như trái tim của em dành cho anh/em.
     私の想いのように愛にあふれる一日を。

  6. Ngày nào cũng có anh(em) bên cạnh thì mới là ngày đẹp. Nhưng dù xa, vẫn chúc một ngày tuyệt vời!
     あなたが隣にいるからこそ素敵な日。離れていても、良い一日になりますように。

    ** 男性が恋人の女性に話す場合の一人称は「Anh/アイン」、2人称は「Em/エム」、
    女性が恋人の男性に話を場合はそれぞれ逆になります。


 ユーモア・面白さを込めて

  1. Chúc bạn một ngày không stress!
     ストレスのない一日を!

  2. Chúc bạn trúng số hôm nay nha!
     今日は宝くじ当たりますように!

  3. Chúc bạn một ngày không phải gặp sếp!
     上司に会わない一日になりますように!(笑)

  4. Chúc bạn một ngày cười không nghỉ!
     ずっと笑っていられる一日を!

  5. Chúc bạn uống cà phê ngon và làm việc vui!
     美味しいコーヒー飲んで楽しく働いてね!


 超シンプル&一言フレーズ(SNSやステッカー向き)

  1. Ngày mới vui vẻ!
     楽しい一日を!

  2. Ngày mới an lành nhé!
     平穏な一日を!

  3. Một ngày mới rực rỡ nha!
     輝く新しい日を!

  4. Tận hưởng ngày hôm nay nha!
     今日という日を楽しんでね!

  5. Bắt đầu ngày mới với nụ cười nhé!
     笑顔で一日を始めよう!

  6. Chúc ngày hôm nay tuyệt vời!
     今日が素晴らしい日になりますように!

  7. Gửi bạn năng lượng tích cực!
     ポジティブエネルギーを送ります!

  8. Bình an nhé!
     平和でね!

  9. Have a nice day!
     (そのままでも通じる表現)


自分や他人に向けた励ましの言葉

  1. Chúc bạn đủ mạnh mẽ để vượt qua mọi điều!
     全てを乗り越える強さを持てますように。

  2. Hôm nay là một ngày đáng để sống hết mình!
     今日は全力で生きる価値のある日!

  3. Chúc bạn khám phá được điều bất ngờ hôm nay!
     今日、思いがけない素敵な発見がありますように。

  4. Chúc bạn không quên yêu thương bản thân mình!
     自分自身を大切にすることも忘れないでね。

  5. Mỗi ngày là một món quà – tận hưởng nó nhé!
     毎日は贈り物。しっかり楽しんでね。

  6. Chúc bạn một ngày đầy động lực và mục tiêu rõ ràng!
     やる気と明確な目標に満ちた一日を!

  7. Chúc bạn một ngày làm điều bạn thích và thích điều bạn làm!
     好きなことをして、やることを好きになれる日でありますように。

  8. Chúc bạn luôn thấy ánh sáng, dù ở nơi tối nhất!
     どんな暗闇でも光を見つけられますように。

  9. Hãy mỉm cười và bước tiếp – ngày mới đang chờ bạn!
     笑って前に進んで、新しい一日が待ってるよ!


以上、1日の始まりに言われると嬉しくなるベトナム語の「エール編」をご紹介しました。

どれも、相手の心にそっと寄り添い、元気や勇気を届ける言葉ばかりです。
皆さまもぜひ、大切なご家族、ご友人、職場の仲間などに、これらの言葉を贈ってみてください。
きっと相手の心に響き、「今日も一日頑張ろう!」という前向きな気持ちになってくれることでしょう。

ベトナム語を学び始めた方が最初に戸惑うのが、「私(I)」や「あなた(You)」にあたる表現が相手によって変わるという点です。

日本語では「私」や「あなた」といった言葉が比較的一定ですが、
ベトナム語では、相手の性別・年齢・関係性によって使い分けが必要になります。

以下のメージでもご紹介しておりますので、是非、ご参考にして頂けますと幸いです。 

ベトナム語の人称代名詞(一人称)について

ベトナム語の人称代名詞(二人称)について

それでは皆さん、あなたにとって素敵な一日になりますように。
Chúc bạn một ngày vui vẻ(チュック バン モッ ンガイ ヴイ ヴェ)!!